Hám Thanh Tử
Phồn thể | 闞清子 | ||||
---|---|---|---|---|---|
Trường lớp | Học viện Điện ảnh Bắc Kinh | ||||
Bính âm Hán ngữ | Kàn Qīngzǐ | ||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữ |
|
||||
Sinh | 15 tháng 4, 1988 (33 tuổi) Cáp Nhĩ Tân, Hắc Long Giang, Trung Quốc |
||||
Tên bản ngữ | 阚清子 | ||||
Tên khác | Adi | ||||
Nghề nghiệp | Diễn viên | ||||
Năm hoạt động | 2008–nay | ||||
Giản thể | 阚清子 |